Có 2 kết quả:
轟隆 hōng lōng ㄏㄨㄥ ㄌㄨㄥ • 轰隆 hōng lōng ㄏㄨㄥ ㄌㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) rumbling
(2) rolling
(2) rolling
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) rumbling
(2) rolling
(2) rolling
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh